--

bấu víu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấu víu

+ verb  

  • To hold fast to
    • dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên
      the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
  • To lean on (when in distress)
    • bơ vơ không biết bấu víu vào đâu
      alone in the world and without any support to lean on
Lượt xem: 689